STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Luận | TN4M-00006 | Hoạt động trải nghiệm 4- Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 245 |
2 | Bùi Thị Luận | KH4M-00010 | Khoa học 4- cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 245 |
3 | Bùi Thị Luận | SD4M-00009 | Lịch sử và địa lý 4- Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2023 | 245 |
4 | Bùi Thị Luận | Đ4M-00005 | Đạo đức 4- cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2023 | 245 |
5 | Bùi Thị Luận | STKC-00729 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 05/10/2023 | 216 |
6 | Bùi Thị Luận | STKC-00423 | 162 bài văn chọn lọc 4 | VŨ KHẮC THUẦN | 05/10/2023 | 216 |
7 | Bùi Thị Luận | STKC-00436 | Những bài làm văn mẫu tập 2 | TRẦN THỊ THÌN | 05/10/2023 | 216 |
8 | Bùi Thị Luận | V4M2-00006 | Tiếng việt 4 tập 2- cánh diều | NGUYẾN MINH THUYẾT | 21/03/2024 | 48 |
9 | Chu Thị Ngọc Yến | SNV-00594 | Tiếng việt 1 tập 2-cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/03/2024 | 40 |
10 | Chu Thị Ngọc Yến | STN-01058 | Lý Thường Kiệt | MINH HIẾU | 31/10/2023 | 190 |
11 | Chu Thị Ngọc Yến | STN-01061 | Lý Công Uẩn | NAM VIỆT | 31/10/2023 | 190 |
12 | Chu Thị Ngọc Yến | STN-01057 | Quang Trung | LÊ PHƯƠNG LIÊN | 31/10/2023 | 190 |
13 | Chu Thị Ngọc Yến | STN-00397 | Sự tích bánh chưng bánh dày | HOÀNG KHẮC HUYỀN | 31/10/2023 | 190 |
14 | Chu Thị Ngọc Yến | STN-00512 | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | VĨNH TÂM | 31/10/2023 | 190 |
15 | Chu Thị Ngọc Yến | SNV-00618 | Hoạt động trải nghiệm 1-cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2023 | 219 |
16 | Chu Thị Ngọc Yến | SNV-00625 | Tự nhiên và xã hội 1-cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 02/10/2023 | 219 |
17 | Chu Thị Ngọc Yến | SNV-00598 | Toán 1-cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2023 | 219 |
18 | Chu Thị Ngọc Yến | SNV-00589 | Tiếng việt 1 tập 1-cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2023 | 219 |
19 | Chu Thị Ngọc Yến | TN1C-00013 | Hoạt động trải nghiệm1 cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2023 | 219 |
20 | Chu Thị Ngọc Yến | BT11-00011 | Vở bài tập toán 1/1 cánh diều | ĐINH THẾ LỤC | 02/10/2023 | 219 |
21 | Chu Thị Ngọc Yến | BV11-00012 | Vở bài tập tiếng việt 1/1 cánh diều | ĐINH THẾ LỤC | 02/10/2023 | 219 |
22 | Chu Thị Ngọc Yến | DD1C-00001 | Đạo đức 1 cánh diều | LƯU THU THỦY | 02/10/2023 | 219 |
23 | Chu Thị Ngọc Yến | V11D-00004 | Tiếng việt 1 tập 1-cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2023 | 219 |
24 | Chu Thị Ngọc Yến | T1C-00005 | Toán 1 cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2023 | 219 |
25 | Chu Thị Ngọc Yến | XH1D-00003 | Tự nhiên xã hội 1 cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 02/10/2023 | 219 |
26 | Đinh Thị Phượng | V32M-00003 | Tiếng việt 3 tập 2- kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 02/02/2024 | 96 |
27 | Đinh Thị Phượng | T32M-00002 | Toán 3 tập 2- kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 02/02/2024 | 96 |
28 | Đinh Thị Phượng | STN-00757 | Anhxtanh | HAN KIÊN | 30/10/2023 | 191 |
29 | Đinh Thị Phượng | STKC-00524 | 54 bài toán vui lớp 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 30/10/2023 | 191 |
30 | Đinh Thị Phượng | T32M-00003 | Toán 3 tập 2- kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 02/11/2023 | 188 |
31 | Đinh Thị Phượng | SNV-00709 | Hoạt động trải nghiệm 3- cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2023 | 240 |
32 | Đinh Thị Phượng | SNV-00728 | Tự nhiên xã hội 3- kết nối tri thức với cuộc sống | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2023 | 240 |
33 | Đinh Thị Phượng | SNV-00688 | Đạo đức 3- kết nối | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2023 | 240 |
34 | Đinh Thị Phượng | SNV-00699 | Tiếng việt 3 tập 1- kết nối | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2023 | 240 |
35 | Đinh Thị Phượng | SNV-00697 | Toán 3- kết nối | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2023 | 240 |
36 | Đinh Thị Phượng | T31M-00005 | Toán 3 tập 1- kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2023 | 240 |
37 | Đinh Thị Phượng | D3M-00003 | Đạo đức 3- kết nối tri thức | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2023 | 240 |
38 | Đinh Thị Phượng | T32M-00007 | Toán 3 tập 2- kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2023 | 240 |
39 | Đinh Thị Phượng | V32M-00002 | Tiếng việt 3 tập 2- kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2023 | 240 |
40 | Đinh Thị Phượng | V31M-00005 | Tiếng việt 3 tập 1- kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2023 | 240 |
41 | Đồng Thị Hằng | SNV-00586 | Đạo đức 1-kết nối tri thức với cuộc sống | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2023 | 240 |
42 | Đồng Thị Hằng | SNV-00591 | Tiếng việt 1 tập 1-cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2023 | 240 |
43 | Đồng Thị Hằng | SNV-00596 | Tiếng việt 1 tập 2-cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2023 | 240 |
44 | Đồng Thị Hằng | SNV-00601 | Toán 1-cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2023 | 240 |
45 | Đồng Thị Hằng | SNV-00621 | Hoạt động trải nghiệm 1-cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2023 | 240 |
46 | Đồng Thị Hằng | SNV-00626 | Tự nhiên và xã hội 1-cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2023 | 240 |
47 | Đồng Thị Hằng | T1C-00004 | Toán 1 cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2023 | 240 |
48 | Đồng Thị Hằng | VD1-00011 | Vở bài tập đạo đức kết nối tri thức với cuộc sống | ĐINH THẾ LỤC | 11/09/2023 | 240 |
49 | Đồng Thị Hằng | V11D-00002 | Tiếng việt 1 tập 1-cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2023 | 240 |
50 | Đồng Thị Hằng | T1/1-00012 | Luyện viết 1 tập - cánh diều | ĐINH THẾ LỤC | 11/09/2023 | 240 |
51 | Đồng Thị Hằng | BV12-00012 | Vở bài tập tiếng việt 1/2 cánh diều | ĐINH THẾ LỤC | 11/09/2023 | 240 |
52 | Đồng Thị Hằng | TV.2-00011 | Luyện viêts 1 tập 2- cánh diều | ĐINH THẾ LỤC | 11/09/2023 | 240 |
53 | Đồng Thị Hằng | BT11-00016 | Vở bài tập toán 1/1 cánh diều | ĐINH THẾ LỤC | 11/09/2023 | 240 |
54 | Đồng Thị Hằng | DD1K-00010 | Đạo đức 1 kết nối tri thức | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2023 | 240 |
55 | Đồng Thị Hằng | XH1D-00005 | Tự nhiên xã hội 1 cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2023 | 240 |
56 | Đồng Thị Hằng | BV11-00013 | Vở bài tập tiếng việt 1/1 cánh diều | ĐINH THẾ LỤC | 11/09/2023 | 240 |
57 | Đồng Thị Hằng | TN1-00007 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1- cánh diều | Đạihọc | 11/09/2023 | 240 |
58 | Đồng Thị Hằng | XH 1-00016 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội cánh diều | ĐINH THẾ LỤC | 11/09/2023 | 240 |
59 | Đồng Thị Hằng | SNV-00673 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 11/09/2023 | 240 |
60 | Đồng Thị Hằng | GĐP1-00001 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 11/09/2023 | 240 |
61 | Đồng Thị Hằng | V11D-00008 | Tiếng việt 1 tập 1-cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2023 | 240 |
62 | Đồng Thị Hằng | SNV-00682 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 23/10/2023 | 198 |
63 | Đồng Thị Hằng | GĐP2-00009 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 23/10/2023 | 198 |
64 | Đồng Thị Hằng | SNV-00657 | Tiếng việt 2 tập 1- kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 20/10/2023 | 201 |
65 | Đồng Thị Hằng | V2.1-00011 | Tiếng việt 2 tập 1- kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 20/10/2023 | 201 |
66 | Lê Thị Thắm | AN1C-00008 | Âm nhạc 1 cánh diều | LÊ ANH TUẤN | 01/11/2023 | 189 |
67 | Lê Thị Thắm | XH1D-00004 | Tự nhiên xã hội 1 cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 01/11/2023 | 189 |
68 | Lương Thị Huyến | TN4M-00009 | Hoạt động trải nghiệm 4- Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 245 |
69 | Lương Thị Huyến | T4M-00012 | Tin học 4- nhà xuất bản đại học vinh | HỒ SĨ ĐÀM | 06/09/2023 | 245 |
70 | Lương Thị Huyến | SD4M-00012 | Lịch sử và địa lý 4- Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2023 | 245 |
71 | Lương Thị Huyến | MT4M-00004 | Mĩ thuật 4- chân trời sáng tạo | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | 06/09/2023 | 245 |
72 | Lương Thị Huyến | T4T1-00007 | Toán 4 tập 1- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 245 |
73 | Lương Thị Huyến | Đ4M-00008 | Đạo đức 4- cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2023 | 245 |
74 | Lương Thị Huyến | V4T1-00010 | Tiếng việt 4 tập 1- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 245 |
75 | Lương Thị Huyến | KH4M-00004 | Khoa học 4- cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 245 |
76 | Lương Thị Huyến | CN4M-00001 | Công nghệ 4- kết nối | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2023 | 245 |
77 | Lương Thị Huyến | KH4M-00003 | Khoa học 4- cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 245 |
78 | Lương Thị Huyến | DĐ2-00007 | Đạo đức 2-kết nối tri thức | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 245 |
79 | Lương Thị Huyến | H2-00026 | Âm nhạc 2-kết nối tri thức | HOÀNG LONG | 06/09/2023 | 245 |
80 | Lương Thị Huyến | MT2-00010 | Mĩ thuật 2- chân trời sáng tạo | NGUYỄN THỊ NHUNG | 06/09/2023 | 245 |
81 | Lương Thị Huyến | V2.1-00010 | Tiếng việt 2 tập 1- kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 245 |
82 | Lương Thị Huyến | T2/1-00008 | Toán 2 tập 1- kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2023 | 245 |
83 | Lương Thị Huyến | TNX2-00028 | Tự nhiên xã hội 2-CÁNH DIỀU | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 245 |
84 | Lương Thị Huyến | ÂN4M-00008 | Âm nhạc 4- cánh diều | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2023 | 245 |
85 | Lương Thị Huyến | HTN2-00006 | Hoạt động trải nghiệm 2-cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 245 |
86 | Nguyễn Thị Ngọc Nguyên | SNV-00629 | Đạo đức 2-kết nối tri thức | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 245 |
87 | Nguyễn Thị Ngọc Nguyên | SNV-00649 | Hoạt động trải nghiệm 2-cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 245 |
88 | Nguyễn Thị Ngọc Nguyên | SNV-00646 | Tự nhiên xã hội 2-CÁNH DIỀU | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 245 |
89 | Nguyễn Thị Ngọc Nguyên | SNV-00665 | Toán 2- kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2023 | 245 |
90 | Nguyễn Thị Ngọc Nguyên | SNV-00654 | Tiếng việt 2 tập 1- kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 245 |
91 | Nguyễn Thị Ngọc Nguyên | SNV-00658 | Tiếng việt 2 tập 2- kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 245 |
92 | Nguyễn Thị Ngọc Nguyên | TV22-00013 | Tiếng việt 2 tập 2- kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 245 |
93 | Nguyễn Thị Ngọc Nguyên | TNX2-00031 | Tự nhiên xã hội 2-CÁNH DIỀU | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 245 |
94 | Nguyễn Thị Ngọc Nguyên | HTN2-00007 | Hoạt động trải nghiệm 2-cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 245 |
95 | Nguyễn Thị Ngọc Nguyên | DĐ2-00010 | Đạo đức 2-kết nối tri thức | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 245 |
96 | Nguyễn Thị Ngọc Nguyên | T2/1-00009 | Toán 2 tập 1- kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2023 | 245 |
97 | Nguyễn Thị Ninh Thu | SNV-00664 | Toán 2- kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2023 | 245 |
98 | Nguyễn Thị Ninh Thu | SNV-00655 | Tiếng việt 2 tập 1- kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 245 |
99 | Nguyễn Thị Ninh Thu | SNV-00648 | Hoạt động trải nghiệm 2-cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 245 |
100 | Nguyễn Thị Ninh Thu | SNV-00645 | Tự nhiên xã hội 2-CÁNH DIỀU | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 245 |
101 | Nguyễn Thị Ninh Thu | DĐ2-00009 | Đạo đức 2-kết nối tri thức | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 245 |
102 | Nguyễn Thị Ninh Thu | TNX2-00027 | Tự nhiên xã hội 2-CÁNH DIỀU | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 245 |
103 | Nguyễn Thị Ninh Thu | HTN2-00009 | Hoạt động trải nghiệm 2-cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 245 |
104 | Nguyễn Thị Ninh Thu | T2/1-00005 | Toán 2 tập 1- kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2023 | 245 |
105 | Nguyễn Thị Ninh Thu | V2.1-00014 | Tiếng việt 2 tập 1- kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 245 |
106 | Nguyễn Thị Sim | SĐ5M-00004 | Lịch sử và địa lí 5- Kết nối | VŨ MINH QUANG | 21/02/2024 | 77 |
107 | Nguyễn Thị Sim | SĐ5M-00003 | Lịch sử và địa lí 5- Chân trời sáng tạo | NGUYỄN TRÀ MY | 21/02/2024 | 77 |
108 | Nguyễn Thị Sim | SĐ5M-00002 | Lịch sử và địa lí 5-Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 21/02/2024 | 77 |
109 | Nguyễn Thị Thanh | V51M-00002 | Tiếng việt 5 tập 1-Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/02/2024 | 76 |
110 | Nguyễn Thị Thanh | V51M-00004 | Tiếng việt 5 tập 1- Kết nối | BÙI MẠNH HÙNG | 22/02/2024 | 76 |
111 | Nguyễn Thị Thanh | V52M-00001 | Tiếng việt 5 tập 2-Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/02/2024 | 76 |
112 | Nguyễn Thị Thanh | V52M-00004 | Tiếng việt 2 tập 2- Kết nối | BÙI MẠNH HÙNG | 22/02/2024 | 76 |
113 | Nguyễn Thị Thanh | T51M-00002 | Toán 5 tập 1-Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/02/2024 | 76 |
114 | Nguyễn Thị Thanh | T51M-00004 | Toán 5 tập 1- kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 22/02/2024 | 76 |
115 | Nguyễn Thị Thanh | T52M-00001 | Toán 5 tập 2-Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/02/2024 | 76 |
116 | Nguyễn Thị Thanh | T52M-00004 | toán 5 tập 2- kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 22/02/2024 | 76 |
117 | Nguyễn Thị Thanh | KH5M-00001 | Khoa học 5- Cánh diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 22/02/2024 | 76 |
118 | Nguyễn Thị Thanh | KH5M-00004 | khoa học 5- kết nối tri thức | VŨ VĂN HÙNG | 22/02/2024 | 76 |
119 | Nguyễn Thị Thanh | TN5M-00002 | Hoạt động trải nghiệm 5- Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/02/2024 | 76 |
120 | Nguyễn Thị Thanh | TN5M-00004 | Hoạt động trải nghiệm 5- Chân trời sáng tạo bản 2 | ĐINH THỊ KIM THOA | 22/02/2024 | 76 |
121 | Nguyễn Thị Thanh | ĐĐ5M-00001 | Đạo đức 5-Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/02/2024 | 76 |
122 | Nguyễn Thị Thanh | ĐĐ5M-00004 | Đạo đức 5- kết nối tri thức | NGUYỄN THỊ TOAN | 22/02/2024 | 76 |
123 | Nguyễn Thị Thanh | T4T2-00007 | Toán 4 tập 2- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/02/2024 | 96 |
124 | Nguyễn Thị Thanh | V4M2-00004 | Tiếng việt 4 tập 2- cánh diều | NGUYẾN MINH THUYẾT | 02/02/2024 | 96 |
125 | Nguyễn Thị Thanh | T4T1-00010 | Toán 4 tập 1- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/11/2023 | 161 |
126 | Nguyễn Thị Thanh | V4T1-00009 | Tiếng việt 4 tập 1- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2023 | 161 |
127 | Nguyễn Thị Thanh | T31M-00007 | Toán 3 tập 1- kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 20/10/2023 | 201 |
128 | Nguyễn Thị Thanh | TR3M-00002 | Hoạt động trải nghiệm 3- cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/10/2023 | 201 |
129 | Nguyễn Thị Thanh | SNV-00698 | Tiếng việt 3 tập 1- kết nối | BÙI MẠNH HÙNG | 20/10/2023 | 201 |
130 | Nguyễn Thị Thanh | V31M-00003 | Tiếng việt 3 tập 1- kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 20/10/2023 | 201 |
131 | Nguyễn Thị Thanh | SNV-00693 | Toán 3- kết nối | HÀ HUY KHOÁI | 20/10/2023 | 201 |
132 | Nguyễn Thị Thanh | SNV-00710 | Hoạt động trải nghiệm 3- cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/10/2023 | 201 |
133 | Nguyễn Thị Thanh | SD4M-00010 | Lịch sử và địa lý 4- Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2023 | 245 |
134 | Nguyễn Thị Thanh | TN4M-00005 | Hoạt động trải nghiệm 4- Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 245 |
135 | Nguyễn Thị Thanh | Đ4M-00006 | Đạo đức 4- cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2023 | 245 |
136 | Nguyễn Thị Thanh | KH4M-00011 | Khoa học 4- cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 245 |
137 | Nguyễn Thị Thanh | V4T1-00006 | Tiếng việt 4 tập 1- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 245 |
138 | Nguyễn Thị Thanh | T4T1-00005 | Toán 4 tập 1- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 245 |
139 | Nguyễn Thị Trang | CN5M-00004 | Công nghệ 5- kết nối tri thức | LÊ HUY HOÀNG | 22/02/2024 | 76 |
140 | Nguyễn Thị Trang | TH5M-00004 | Tin học 5- kết nối tri thức | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/02/2024 | 76 |
141 | Nguyễn Thị Trang | TH5M-00002 | Tin học 5-Cánh diều | HỒ SĨ ĐÀM | 22/02/2024 | 76 |
142 | Nguyễn Thị Trang | CN5M-00001 | Công nghệ 5-Cánh diều | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 22/02/2024 | 76 |
143 | Phạm Thị Thanh Loan | SNV-00689 | Đạo đức 3- kết nối | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/10/2023 | 208 |
144 | Phạm Thị Thanh Loan | SNV-00708 | Hoạt động trải nghiệm 3- cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/10/2023 | 208 |
145 | Trần Xuân Tùng | SNV-00746 | Toán 4- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 245 |
146 | Trần Xuân Tùng | SNV-00763 | Hoạt động trải nghiệm 4- cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 245 |
147 | Trần Xuân Tùng | SNV-00753 | Đạo đức 4- cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2023 | 245 |
148 | Trần Xuân Tùng | SNV-00738 | Tiếng việt 4 tập 1- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 245 |
149 | Trần Xuân Tùng | T4T1-00006 | Toán 4 tập 1- cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 245 |
150 | Trần Xuân Tùng | SD4M-00011 | Lịch sử và địa lý 4- Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2023 | 245 |
151 | Trần Xuân Tùng | TN4M-00007 | Hoạt động trải nghiệm 4- Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 245 |
152 | Trần Xuân Tùng | Đ4M-00007 | Đạo đức 4- cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2023 | 245 |
153 | Trần Xuân Tùng | KH4M-00012 | Khoa học 4- cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 245 |
154 | Trần Xuân Tùng | V4T1-00007 | Tiếng việt 4 tập 1- cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 245 |