Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
| HOÀNG VĂN HÀNH | Từ láy trong tiếng việt | | | | | |
2 |
| LÊ LỰU | Mở rừng | | | | | |
3 |
| BÙI QUANG TỊNH | Từ điển tiếng việt | | | | | |
4 |
| BÙI QUANG TỊNH | Từ điển tiếng việt | | | | | |
5 |
| NGUYỄN NHƯ Ý | Từ điển giáo khoa tiếng việt | | | | | |
6 |
| NGUYỄN NHƯ Ý | Từ điển tiếng việt thông dụng | | | | | |
7 |
| TRỊNH KHẮC MẠNH | Văn bia đề danh tiến sĩ Việt Nam | | | | | |
8 |
| ANOLD J.TOYNBEE | Nghiên cứu lịch sử nhân loại | | | | | |
9 |
| NAM HẢI | Từ điển nhân vật thế giới | | | | | |
10 |
| NGUYỄN NHƯ Ý | Từ điển địa danh văn hóa lịch sử Việt Nam | | | | | |
|